Có 2 kết quả:
兴趣 xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ • 興趣 xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ
xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ [xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
hứng thú
xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ [xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
hứng thú
xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ [xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
xīng qù ㄒㄧㄥ ㄑㄩˋ [xìng qù ㄒㄧㄥˋ ㄑㄩˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông